|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công trình
 | travail; oeuvre; ouvrage; monument | | |  | Má»™t công trình dà i hÆ¡i | | | un travail de longue haleine | | |  | Công trình cá»§a nhà bác há»c | | | l'oeuvre d'un savant | | |  | Công trình kiến trúc | | | monument architectural |
|
|
|
|